Bệnh tim thiếu máu cục bộ (Ischaemic Heart Disease – IHD) là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng ở hầu hết các quốc gia công nghiệp hóa. Tỷ lệ tử vong do IHD có sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia, và thậm chí giữa các khu vực khác nhau trong cùng một quốc gia.
Các yếu tố dinh dưỡng bất lợi dường như đóng vai trò quan trọng trong căn nguyên của IHD. Do đó, sự khác biệt về thói quen ăn uống và chất lượng thực phẩm có thể là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt địa lý về tỷ lệ mắc bệnh này.
Việc sử dụng muối một cách quá mức, cũng như các quá trình tinh luyện và chế biến công nghiệp thực phẩm hiện nay, đã làm tăng hàm lượng natri và làm giảm hàm lượng kali và magiê trong chế độ ăn uống. Lượng natri cao cùng với mức kali và magiê không đủ trong khẩu phần ăn tạo điều kiện cho sự phát triển của tăng huyết áp động mạch.
Vì tăng huyết áp là một yếu tố nguy cơ chính của IHD, nên sự mất cân bằng điện giải trong chế độ ăn uống hiện tại có thể được xem là một yếu tố căn nguyên quan trọng của bệnh này.
Để giảm lượng natri trong cơ thể, người ta thường sử dụng thuốc lợi tiểu. Tuy nhiên, trong bối cảnh chế độ ăn vốn đã thiếu kali và magiê, việc sử dụng thuốc lợi tiểu lại làm tăng bài tiết hai chất điện giải này, dẫn đến giảm nồng độ kali và magiê trong cơ thể.
Xem thêm một số cách phòng bệnh tim mạch hiệu quả Tại đây
Sự sụt giảm kali và magiê có thể làm tăng nguy cơ tử vong do IHD bằng cách khiến tim dễ bị rối loạn nhịp nguy hiểm, cũng như thông qua các cơ chế khác.
Nguy cơ thiếu magiê cũng có thể bị ảnh hưởng bởi khu vực cư trú. Ví dụ, tỷ lệ tử vong do IHD cao hơn mức trung bình tại khu vực North Karelia ở miền đông Phần Lan và một số khu vực khác có tỷ lệ tử vong đặc biệt cao có thể một phần là do nồng độ magiê rất thấp trong đất và nước uống.
Có thể kết luận rằng rối loạn điện giải có những tác động quan trọng trong nguyên nhân và cơ chế phát triển của bệnh tim thiếu máu cục bộ.